draaxcobain

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1330pp)
TLE
84 / 100
PY3
90%
(1137pp)
WA
9 / 10
PY3
81%
(953pp)
TLE
7 / 10
PY3
77%
(758pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
HSG THPT (2030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Training (5520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bằng 0 | 1400.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
square number | 900.0 / |
Chia hết và không chia hết | 800.0 / |
minict11 | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Laptops | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
HSG THCS (1770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
contest (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |