draaxcobain

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
TLE
84 / 100
PY3
90%
(303pp)
TLE
55 / 100
PY3
86%
(189pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(163pp)
TLE
7 / 10
PY3
77%
(108pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(74pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
HSG THPT (556.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Training (730.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bằng 0 | 200.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
square number | 100.0 / |
Chia hết và không chia hết | 100.0 / |
minict11 | 200.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Laptops | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Cánh diều (500.0 điểm)
HSG THCS (156.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
contest (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |