dt10

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1615pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(995pp)
AC
25 / 25
C++17
63%
(819pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
contest (8302.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Basic 01 (74.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ba số | 1.0 / 1.0 |
Dãy số #0 | 73.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Array Division | Chia mảng | 200.0 / 1200.0 |
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất | 1800.0 / 1800.0 |
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Hội chợ | 500.0 / 500.0 |
Khai thác gỗ | 1700.0 / 1700.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Cặp số may mắn | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Cặp số chính phương | 1700.0 / 1700.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
THT (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Đổi chỗ chữ số | 600.0 / 1200.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |