dt10
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(1425pp)
AC
13 / 13
C++14
90%
(902pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(686pp)
AC
50 / 50
C++14
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(619pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(257pp)
AC
70 / 70
C++14
70%
(210pp)
WA
4 / 25
C++14
66%
(138pp)
TLE
3 / 18
C++14
63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (74.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ba số | 1.0 / 1.0 |
Dãy số #0 | 73.0 / 100.0 |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Array Division | Chia mảng | 200.0 / 1200.0 |
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I | 1000.0 / 1000.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |