dt10

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1534pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(945pp)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Cánh diều (1100.0 điểm)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Training (6527.0 điểm)
contest (8302.0 điểm)
CPP Basic 01 (74.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ba số | 1.0 / |
Dãy số #0 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cặp số may mắn | 100.0 / |
CSES (3900.0 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
THT (5200.0 điểm)
Khác (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / |
Cặp số chính phương | 1700.0 / |
fraction | 1700.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 300.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu nhị phân | 400.0 / |