ducminhnguyen288
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(2500pp)
AC
3 / 3
C++17
95%
(2090pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1444pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
AC
14 / 14
C++17
77%
(1083pp)
AC
21 / 21
C++17
74%
(1029pp)
AC
12 / 12
C++17
70%
(908pp)
AC
16 / 16
C++17
66%
(862pp)
AC
18 / 18
C++17
63%
(756pp)
Cánh diều (796.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (822.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 30.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 140.0 / 200.0 |
Dãy con chung hoán vị | 450.0 / 450.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 2.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật khẩu | 100.0 / 100.0 |
Phân biệt | 100.0 / 100.0 |
CSES (17900.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội trường | 300.0 / 300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 90.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (7456.7 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |