ducnm1205

Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++14
100%
(2500pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1900pp)
AC
39 / 39
C++14
90%
(1805pp)
AC
13 / 13
C++14
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1393pp)
AC
13 / 13
C++14
74%
(1323pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1128pp)
Training (11025.0 điểm)
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
contest (5970.0 điểm)
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
CSES (56319.8 điểm)
Đề ẩn (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 50.0 / |
Đề chưa ra (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Goldbach | 900.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
DHBB (9005.0 điểm)
HSG THPT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 100.0 / |
Chò trơi đê nồ #3 | 10.0 / |
Practice VOI (3980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Máy ATM | 400.0 / |
Giải hệ | 400.0 / |
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
vn.spoj (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tung đồng xu | 400.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / |
OLP MT&TN (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / |
Trò chơi thực tế | 1700.0 / |
HSG cấp trường (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường dài nhất (Bài 2 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) | 100.0 / |
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |
USACO (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2023 February Contest, Bronze, Hungry Cow | 1000.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bánh sinh nhật | 1800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / |