ducnm1205
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++14
100%
(2000pp)
AC
4 / 4
C++17
95%
(1611pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
C++14
77%
(1083pp)
AC
4 / 4
C++14
74%
(1029pp)
AC
14 / 14
C++14
70%
(978pp)
AC
12 / 12
C++17
66%
(929pp)
TLE
38 / 50
C++17
63%
(862pp)
contest (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Lipon | 60.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
Chò trơi đê nồ #3 | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (26977.8 điểm)
DHBB (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá sách | 1600.0 / 1600.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Hội chợ | 500.0 / 500.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (1368.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1368.0 / 1800.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Máy ATM | 400.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu trộm | 100.0 / 100.0 |
Training (1005.0 điểm)
vn.spoj (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tung đồng xu | 120.0 / 400.0 |
Đề ẩn (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 50.0 / 50.0 |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Goldbach | 900.0 / 900.0 |