duyhk2612004
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2100pp)
AC
9 / 9
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1393pp)
AC
25 / 25
C++11
74%
(1323pp)
AC
21 / 21
C++11
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(1134pp)
hermann01 (2352.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
DHBB (41829.5 điểm)
HSG THCS (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 1600.0 / |
HSG THPT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Training (72755.4 điểm)
Happy School (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Hoán Vị Dễ Dàng | 2100.0 / |
Free Contest (9190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / |
MIDTERM | 1900.0 / |
Shopping | 1000.0 / |
MAXMOD | 1900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
Rượu | 1200.0 / |
LOCK | 800.0 / |
TWOEARRAY | 1400.0 / |
vn.spoj (9400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 1700.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
contest (3360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Dãy Cuốm | 1600.0 / |
CSES (1795.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1300.0 / |
CSES - Labyrinth | Mê cung | 1400.0 / |
CSES - Building Roads | Xây đường | 1400.0 / |