erikprodzht
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++14
100%
(2000pp)
AC
7 / 7
C++14
95%
(1615pp)
AC
26 / 26
C++14
86%
(1372pp)
AC
27 / 27
C++14
81%
(1303pp)
AC
26 / 26
C++14
77%
(1238pp)
AC
14 / 14
C++14
74%
(1176pp)
AC
13 / 13
C++14
70%
(1117pp)
WA
18 / 21
C++14
66%
(1024pp)
AC
16 / 16
C++14
63%
(945pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
contest (392.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Loại bỏ để lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Làm (việc) nước | 100.0 / 800.0 |
Tổng k số | 192.0 / 200.0 |
CSES (55397.6 điểm)
Free Contest (1499.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1430.8 điểm)
HSG THPT (215.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 15.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
golds | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (2454.5 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |