giaan_2015
Phân tích điểm
AC
3 / 3
SCAT
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
SCAT
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(1173pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(1115pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(1059pp)
WA
8 / 10
SCAT
77%
(805pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(735pp)
WA
9 / 10
SCAT
70%
(629pp)
WA
9 / 10
SCAT
66%
(597pp)
AC
50 / 50
SCAT
63%
(504pp)
Cánh diều (8864.0 điểm)
THT Bảng A (9980.0 điểm)
Training (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 800.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1500.0 / |
Số hoàn hảo | 1900.0 / |
RLKNLTCB (2040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |