giaan_2015
Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
100%
(800pp)
AC
50 / 50
SCAT
95%
(760pp)
AC
100 / 100
SCAT
90%
(722pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(429pp)
WA
8 / 10
SCAT
81%
(326pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(232pp)
AC
6 / 6
SCAT
74%
(221pp)
WA
9 / 10
SCAT
70%
(126pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(66pp)
AC
50 / 50
SCAT
63%
(63pp)
Cánh diều (1808.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 400.0 / 500.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2430.0 điểm)
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 100.0 / 100.0 |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
Số hoàn hảo | 100.0 / 100.0 |