giabaoakg10
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++14
9:04 a.m. 27 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
9 / 9
C++14
10:36 a.m. 21 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1534pp)
AC
13 / 13
C++14
9:56 a.m. 27 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1372pp)
AC
33 / 33
C++14
8:42 a.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++14
5:36 p.m. 17 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(1161pp)
AC
21 / 21
C++14
2:28 p.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(1029pp)
AC
12 / 12
C++14
8:57 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(978pp)
AC
14 / 14
C++14
6:53 a.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(862pp)
AC
100 / 100
C++14
9:28 a.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(630pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 500.0 / 1000.0 |
CSES (9300.0 điểm)
DHBB (1327.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
Practice VOI (215.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 20.0 / 300.0 |
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 135.0 / 300.0 |
Giải hệ | 60.0 / 400.0 |
Training (6330.0 điểm)
Đề chưa ra (400.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Số ước | 0.1 / 1.5 |