giabaoakg10
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++14
90%
(1715pp)
AC
3 / 3
C++14
86%
(1543pp)
AC
9 / 9
C++14
77%
(1315pp)
WA
78 / 100
C++14
74%
(1204pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1117pp)
AC
13 / 13
C++14
66%
(1061pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất | 280.0 / 280.0 |
CSES (16131.4 điểm)
DHBB (6077.3 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2738.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
Trò chơi chặn đường | 1638.0 / 2100.0 |
Practice VOI (215.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 20.0 / 300.0 |
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 135.0 / 300.0 |
Giải hệ | 60.0 / 400.0 |
Training (12800.0 điểm)
vn.spoj (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút Tiền | 1500.0 / 1500.0 |