greatboy123456
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1100pp)
AC
5 / 5
PYPY
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(315pp)
THT Bảng A (1410.0 điểm)
THT (5100.0 điểm)
Training (2640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Module 3 | 900.0 / |
BACKGROUND | 150.0 / |
Số hữu tỉ | 300.0 / |
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố | 500.0 / |
Số Rút Gọn | 300.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Nhân hai | 100.0 / |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / |
contest (1782.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với ổ khoá | 250.0 / |
Thao Tác | 2000.0 / |
Đếm Chuỗi | 1800.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Tìm chữ số thứ n | 400.0 / |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG THCS (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
DHBB (675.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chỉnh lí | 500.0 / |
Restangles | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |