hoangnampt387
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2100pp)
AC
39 / 39
C++20
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1805pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1393pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1128pp)
CPP Basic 02 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Training (21706.0 điểm)
HSG THCS (4200.0 điểm)
contest (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 1500.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Heo đất | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Khác (1673.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
golds | 100.0 / |
Đếm số dhprime | 200.0 / |
lqddiv | 100.0 / |
Cân Thăng Bằng | 350.0 / |
coin34 | 900.0 / |
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
DHBB (9300.0 điểm)
HSG THPT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Xâu Palin | 200.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số tình nghĩa | 200.0 / |
CSES (28200.0 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
vn.spoj (3250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / |
Các thành phố trung tâm | 200.0 / |
Recursive Sequence | 400.0 / |
Xây dựng thành phố | 300.0 / |
Đế chế | 350.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Practice VOI (5000.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
OLP MT&TN (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu | 100.0 / |
Tổng các chữ số | 1500.0 / |
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |