hoangnampt387
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1800pp)
AC
73 / 73
C++20
81%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1397pp)
AC
7 / 7
C++20
66%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1260pp)
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Training (77300.0 điểm)
HSG THCS (14400.0 điểm)
contest (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 1800.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Heo đất | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Khác (10643.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
golds | 1800.0 / |
Đếm số dhprime | 1500.0 / |
lqddiv | 1900.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
coin34 | 1700.0 / |
Chú gấu Tommy và các bạn | 2000.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
DHBB (21000.0 điểm)
HSG THPT (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Happy School (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
CSES (30800.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
vn.spoj (10600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 1700.0 / |
Các thành phố trung tâm | 1800.0 / |
Recursive Sequence | 1900.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
Đế chế | 1800.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Practice VOI (15500.0 điểm)
HSG cấp trường (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
OLP MT&TN (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu | 1800.0 / |
Tổng các chữ số | 2000.0 / |
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 1900.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |