hoangquan456
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
PAS
81%
(1303pp)
TLE
133 / 200
C++17
77%
(1183pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(1103pp)
TLE
2 / 3
C++17
70%
(1024pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(531pp)
AC
40 / 40
C++17
63%
(284pp)
ABC (99.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 99.0 / 100.0 |
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Heo đất | 1800.0 / 1800.0 |
CSES (1466.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con | 1466.667 / 2200.0 |
DHBB (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Số zero tận cùng | 450.0 / 500.0 |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / 1600.0 |
GSPVHCUTE (1529.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1529.5 / 2300.0 |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Pascal's Triangle Problem | 1700.0 / 1700.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
Xếp diêm | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (315.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 15.0 / 300.0 |
HSG THCS (2900.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (680.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (335.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp | 335.0 / 400.0 |