hominhhien208
Phân tích điểm
TLE
32 / 50
C++14
10:14 p.m. 24 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1152pp)
AC
23 / 23
C++14
10:17 a.m. 25 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(950pp)
WA
29 / 50
C++14
12:21 a.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(696pp)
AC
14 / 14
C++14
10:32 a.m. 11 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++11
10:25 a.m. 11 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++14
12:56 a.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(419pp)
RTE
4 / 20
C++14
3:18 p.m. 25 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(212pp)
AC
62 / 62
C++14
8:27 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(189pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 40.0 / 1000.0 |
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (189.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 189.5 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (1452.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1152.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (442.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 42.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
THT (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 320.0 / 1600.0 |