hominhhien208
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1500pp)
TLE
32 / 50
C++14
95%
(1094pp)
AC
23 / 23
C++14
90%
(902pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(772pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(733pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(696pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(629pp)
WA
29 / 50
C++14
66%
(539pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(504pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 40.0 / 1000.0 |
CSES (4100.0 điểm)
DHBB (189.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 189.5 / 300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1452.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1152.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (442.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 42.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
THT (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 320.0 / 1600.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm tập độc lập cực đại trên cây — TMAXSET | 100.0 / 100.0 |
Training (5292.0 điểm)
Đề chưa ra (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Goldbach | 900.0 / 900.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |