Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++17
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PAS
90%
(1264pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(696pp)
AC
7 / 7
PAS
74%
(662pp)
AC
14 / 14
PAS
70%
(559pp)
TLE
1 / 3
PAS
66%
(487pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(252pp)
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (5233.3 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 2 - Rải sỏi | 1.0 / 1.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |