huybnm1234567
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
100%
(800pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(271pp)
TLE
13 / 20
PY3
86%
(111pp)
AC
4 / 4
PY3
81%
(81pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(66pp)
Cánh diều (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 90.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (213.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 33.333 / 100.0 |
Siêu thị | 80.0 / 100.0 |
Đua robot | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 130.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
Lập trình Python (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 5.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Điểm trung bình môn | 100.0 / 100.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / 800.0 |