huybnm1234567
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
95%
(998pp)
AC
2 / 2
PY3
90%
(722pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(686pp)
WA
49 / 50
PY3
81%
(639pp)
TLE
640 / 800
PY3
77%
(495pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(221pp)
TLE
13 / 20
PY3
70%
(91pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 90.0 / 100.0 |
contest (1524.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 640.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 784.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1263.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 33.333 / 100.0 |
Siêu thị | 80.0 / 100.0 |
Đua robot | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
HSG THPT (470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 130.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chính phương | 50.0 / 100.0 |
Lập trình Python (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 5.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |