huybnm1234567
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(1400pp)
TLE
50 / 100
PY3
95%
(808pp)
TLE
7 / 10
PY3
90%
(758pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
TLE
640 / 800
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
HSG THPT (1770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Lập trình Python (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
CPP Basic 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Cấp số tiếp theo | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
contest (2468.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa | 2100.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Training (5640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Điểm trung bình môn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
HSG THCS (1753.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu thị | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đua robot | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cánh diều (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Khác (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chính phương | 1700.0 / |