huyngoquang78
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2300pp)
AC
46 / 46
C++20
95%
(1900pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1629pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(995pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
contest (4720.0 điểm)
CSES (8200.0 điểm)
DHBB (7004.0 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (1982.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / 100.0 |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 82.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 225.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (2440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng K | 1040.0 / 2000.0 |
Đếm số dhprime | 200.0 / 200.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
THT (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THTBTQ22 Số chính phương | 960.0 / 1600.0 |
Training (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD1 | 1200.0 / 1200.0 |
GCD Lũy Thừa | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số | 200.0 / 200.0 |
Cấp số nhân | 1600.0 / 1600.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1026.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy Cập Hệ Thống | 1026.0 / 1900.0 |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |