idkwhoareyou
Phân tích điểm
AC
22 / 22
C++14
100%
(2200pp)
AC
16 / 16
C++14
95%
(1710pp)
AC
13 / 13
C++14
90%
(1534pp)
AC
11 / 11
C++14
81%
(1303pp)
77%
(1238pp)
AC
5 / 5
C++14
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1048pp)
AC
33 / 33
C++14
66%
(995pp)
AC
11 / 11
C++14
63%
(945pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 100.0 / 100.0 |
contest (2540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
OR | 260.0 / 1300.0 |
MAXGCD | 540.0 / 1800.0 |
Máy Nghe Nhạc | 240.0 / 1200.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
CPP Advanced 01 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
CSES (32756.7 điểm)
DHBB (4400.0 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1350.0 / 1800.0 |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Khác (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
chiaruong | 70.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Phân số (THT TQ 2019) | 175.0 / 350.0 |
Training (8190.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] XOR và AND | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |