lebaongocvnvn
Phân tích điểm
TLE
2 / 3
C++11
100%
(1467pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1083pp)
AC
14 / 14
C++11
81%
(652pp)
WA
480 / 800
C++20
70%
(335pp)
AC
25 / 25
C++11
66%
(265pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(252pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 100.0 / 100.0 |
contest (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 480.0 / 800.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (2266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con | 1466.667 / 2200.0 |
DHBB (95.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 95.0 / 1900.0 |
hermann01 (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
POWER | 90.0 / 100.0 |
HSG THCS (590.0 điểm)
HSG THPT (1630.0 điểm)
Khác (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
THT (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1280.0 / 1600.0 |
Training (3300.0 điểm)
Training Python (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |