lenhatminh2407
Phân tích điểm
AC
1 / 1
SCAT
100%
(1500pp)
TLE
6 / 10
SCAT
95%
(798pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(686pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(652pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(619pp)
AC
50 / 50
SCAT
74%
(588pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(559pp)
AC
100 / 100
SCAT
66%
(531pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(504pp)
Training (6440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
N số tự nhiên đầu tiên | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Cánh diều (3744.0 điểm)
hermann01 (1333.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |