lenhatminh2407
Phân tích điểm
TLE
6 / 10
SCAT
100%
(540pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(190pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(86pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(81pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(77pp)
AC
50 / 50
SCAT
74%
(74pp)
AC
100 / 100
SCAT
70%
(70pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(66pp)
AC
1 / 1
SCAT
63%
(63pp)
Training (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 100.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
N số tự nhiên đầu tiên | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Biểu thức #1 | 100.0 / |
Chênh lệch độ dài | 100.0 / |
Nhân hai | 100.0 / |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Xin chào | 100.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Cánh diều (460.0 điểm)
hermann01 (166.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |