leomessiiii
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(1534pp)
TLE
13 / 20
C++11
86%
(1226pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1059pp)
AC
11 / 11
PAS
77%
(929pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(882pp)
AC
21 / 21
C++11
70%
(768pp)
AC
100 / 100
PAS
66%
(597pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(567pp)
contest (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
DHBB (1785.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Đủ chất | 300.0 / 300.0 |
Số zero tận cùng | 25.0 / 500.0 |
Biểu thức hậu tố | 160.0 / 400.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
HSG THCS (2930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1430.0 / 2200.0 |
HSG THPT (2660.0 điểm)
Khác (935.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 35.0 / 350.0 |
coin34 | 900.0 / 900.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (6850.0 điểm)
vn.spoj (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 | 400.0 / 400.0 |
Đếm các hình chữ nhật | 400.0 / 400.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |