letatkhoitqc
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Training (8700.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 800.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |