linhtong
Phân tích điểm
AC
25 / 25
PAS
100%
(1500pp)
TLE
32 / 40
PAS
90%
(1227pp)
AC
13 / 13
PAS
86%
(1115pp)
AC
100 / 100
PAS
81%
(977pp)
AC
12 / 12
PAS
77%
(929pp)
AC
9 / 9
PAS
74%
(809pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(698pp)
AC
21 / 21
PAS
66%
(663pp)
AC
3 / 3
PAS
63%
(630pp)
HSG THCS (2776.7 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
THT (265.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 200.0 / |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 1700.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
Training (3590.0 điểm)
Practice VOI (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
DHBB (965.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / |
HSG THPT (1860.0 điểm)
CSES (12100.0 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
contest (9057.0 điểm)
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / |
Doanh thu công ty | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
Khác (135.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và Cầu thang hỏng | 200.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 100.0 / |
Đề ẩn (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 50.0 / |