linhtong
Phân tích điểm
AC
25 / 25
PAS
9:54 a.m. 2 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1500pp)
TLE
32 / 40
PAS
8:45 a.m. 16 Tháng 1, 2023
weighted 90%
(1227pp)
AC
13 / 13
PAS
10:11 a.m. 4 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(1115pp)
AC
12 / 12
PAS
4:11 p.m. 4 Tháng 2, 2023
weighted 81%
(977pp)
AC
100 / 100
PAS
10:10 a.m. 2 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
21 / 21
PAS
7:27 a.m. 2 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(735pp)
AC
3 / 3
PAS
8:07 a.m. 31 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(698pp)
AC
23 / 23
PAS
3:04 p.m. 8 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(663pp)
AC
10 / 10
PAS
2:23 p.m. 2 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(630pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 100.0 / 100.0 |
contest (3322.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 26.0 / 1300.0 |
Bộ Tứ | 480.0 / 800.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 720.0 / 800.0 |
Tổng k số | 96.0 / 200.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
CSES (10550.0 điểm)
DHBB (965.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 110.5 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 845.0 / 1300.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 10.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2376.7 điểm)
HSG THPT (1600.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (135.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 60.0 / 200.0 |
Rùa và Cầu thang hỏng | 75.0 / 200.0 |
Practice VOI (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1360.0 / 1700.0 |
Tam Kỳ Combat (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi | 100.0 / 100.0 |
THT (365.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 80.0 / 200.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 85.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 20.0 / 200.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (3690.0 điểm)
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 100.0 / 100.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |