lto5
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++17
100%
(2300pp)
AC
200 / 200
C++17
95%
(2185pp)
AC
700 / 700
C++17
90%
(1895pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1710pp)
AC
60 / 60
C++17
77%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1397pp)
AC
700 / 700
C++17
66%
(1260pp)
63%
(1197pp)
ABC (99.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 99.0 / 100.0 |
COCI (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng xor của đường đi | 450.0 / 450.0 |
contest (7030.0 điểm)
Cốt Phốt (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kết nối | 400.0 / 400.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 900.0 / 900.0 |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / 900.0 |
DHBB (24250.0 điểm)
GSPVHCUTE (11689.8 điểm)
Happy School (5650.0 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2100.0 điểm)
HSG THPT (1400.0 điểm)
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
coin34 | 900.0 / 900.0 |
OLP MT&TN (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (3923.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (346.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 96.0 / 100.0 |
Gọi vốn giả cầy | 100.0 / 100.0 |
ngôn ngữ học | 0.3 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1900.0 / 1900.0 |
Sắp xếp (THTC Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
INCQUERIES | 100.0 / 100.0 |
MAKEPALIN | 100.0 / 100.0 |
MIXM | 100.0 / 100.0 |
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xa nhất | 300.0 / 300.0 |
TAXI | 2000.0 / 2000.0 |
Tô màu cây — TREECOL | 100.0 / 100.0 |
Training (18616.7 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hiệu tổ hợp | 400.0 / 400.0 |