marcus_06
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++17
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1466pp)
AC
40 / 40
C++17
77%
(1393pp)
AC
11 / 11
C++17
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1128pp)
AC
13 / 13
C++17
63%
(1071pp)
contest (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Tổng Mũ | 1000.0 / |
Chia Kẹo | 1800.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Dãy Mới | 1000.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / |
Đua xe | 1000.0 / |
Giá Trị Nhỏ Nhất | 1500.0 / |
Practice VOI (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 400.0 / |
Ô tô bay | 1700.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Cốt Phốt (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Kỳ nghỉ tốt nhất | 1700.0 / |
Training (6950.0 điểm)
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 100.0 / |
Biến đổi | 100.0 / |
Avatar | 100.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
THT (9200.0 điểm)
CSES (38900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
DHBB (1110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khu vui chơi | 600.0 / |
Candies | 400.0 / |
Số zero tận cùng | 500.0 / |
Đề chưa ra (89.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chuyến bay | 100.0 / |
Đề ẩn (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / |