mdtrungtq2023
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
12 / 12
C++20
95%
(1710pp)
AC
18 / 18
C++20
86%
(1372pp)
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1103pp)
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(929pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(819pp)
contest (1740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1000.0 / |
Hành Trình Không Dừng | 800.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Training (5250.0 điểm)
CSES (18652.2 điểm)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Số có 3 ước | 100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
DHBB (975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |