mdtrungtq2023
Phân tích điểm
AC
18 / 18
C++20
95%
(1520pp)
90%
(1444pp)
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(294pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(265pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(63pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
CSES (4700.0 điểm)
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự cũ | 800.0 / 800.0 |
Bí ẩn số 11 | 100.0 / 100.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
Bài toán truy vấn tổng | 400.0 / 400.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |