mdtrungtq2023
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++20
100%
(1900pp)
AC
18 / 18
C++20
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1372pp)
AC
1 / 1
C++20
81%
(1222pp)
AC
9 / 9
C++20
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1048pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(945pp)
contest (4260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1500.0 / |
Hành Trình Không Dừng | 1400.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Happy School (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
HSG THPT (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
Training (13200.0 điểm)
CSES (19078.3 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
HSG THCS (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Khác (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
DHBB (1125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |