minhng06112007
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1029pp)
AC
16 / 16
C++14
63%
(882pp)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 | 800.0 / |
Training (19350.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
HSG THCS (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
contest (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1261.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Bộ nhớ máy ảnh | 1400.0 / |
CSES (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |