minhng06112007
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(559pp)
TLE
5 / 10
C++14
66%
(464pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(221pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 | 100.0 / |
Training (4050.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
HSG THCS (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
contest (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
HSG_THCS_NBK (97.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |