ngothixuan_123
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1600pp)
AC
7 / 7
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(896pp)
WA
11 / 13
PY3
77%
(786pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(662pp)
66%
(531pp)
63%
(504pp)
Training (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Số lượng số hạng | 800.0 / |
Biếu thức #2 | 800.0 / |
Phép toán số học | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Số hoàn hảo | 1400.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Cánh diều (3300.0 điểm)
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
HSG THPT (1015.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (729.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên | 900.0 / |