ngothixuan_123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(855pp)
90%
(722pp)
WA
11 / 13
PY3
86%
(218pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(70pp)
WA
2 / 10
PY3
66%
(66pp)
63%
(63pp)
Training (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / |
Biểu thức #1 | 100.0 / |
Số lượng số hạng | 100.0 / |
Biếu thức #2 | 100.0 / |
Phép toán số học | 100.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Số hoàn hảo | 100.0 / |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Cánh diều (1100.0 điểm)
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (81.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên | 100.0 / |