nguyen_huykhanh220212
Phân tích điểm
WA
18 / 20
PY3
95%
(1282pp)
AC
25 / 25
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(768pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(730pp)
contest (602.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Xâu Con | 42.0 / 2100.0 |
Robot With String | 80.0 / 2000.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Xếp Bóng | 280.0 / 2000.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1350.0 / 1500.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu (THTB N.An 2021) | 60.0 / 100.0 |
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 110.0 / 2200.0 |
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
THT (2280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Đổi chỗ chữ số | 1080.0 / 1200.0 |