nguyen_huykhanh220212
Phân tích điểm
WA
18 / 20
PY3
11:23 p.m. 22 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1350pp)
AC
25 / 25
PY3
11:18 p.m. 22 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
11:10 p.m. 22 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
11:10 p.m. 22 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(943pp)
AC
100 / 100
PY3
11:09 p.m. 22 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(896pp)
AC
100 / 100
PY3
11:06 p.m. 22 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(809pp)
AC
100 / 100
PY3
11:06 p.m. 22 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(768pp)
WA
9 / 10
PY3
11:11 p.m. 22 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(681pp)
contest (602.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Xâu Con | 42.0 / 2100.0 |
Robot With String | 80.0 / 2000.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Xếp Bóng | 280.0 / 2000.0 |
CPP Basic 01 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1350.0 / 1500.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 110.0 / 2200.0 |
THT (2280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Đổi chỗ chữ số | 1080.0 / 1200.0 |