nguyen_huykhanh220212
Phân tích điểm
WA
9 / 10
PY3
95%
(1624pp)
AC
13 / 13
PY3
90%
(1534pp)
WA
18 / 20
PY3
81%
(1246pp)
AC
25 / 25
PY3
70%
(978pp)
AC
11 / 11
PY3
66%
(929pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(819pp)
hermann01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Training (17124.2 điểm)
HSG THCS (1355.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / |
Tô màu (THTB N.An 2021) | 2100.0 / |
contest (1261.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp Bóng | 2200.0 / |
Robot With String | 2200.0 / |
Đếm Xâu Con | 2100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 9 - Trò Chơi Trốn Tìm | 2300.0 / |
CPP Basic 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
THT (2510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Đổi chỗ chữ số | 1900.0 / |
DHBB (2930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - School Dance | Vũ hội trường | 1700.0 / |