nguyen_thanh_trung5a1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
TLE
30 / 100
PYPY
86%
(437pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(326pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 100.0 / 100.0 |
contest (1912.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
OR | 260.0 / 1300.0 |
MAXGCD | 252.0 / 1800.0 |
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Dãy Mới | 300.0 / 1000.0 |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 110.0 / 200.0 |
DHBB (1696.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 196.7 / 200.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 150.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (710.0 điểm)
THT Bảng A (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 60.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |