nguyenbaokim
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
2 / 2
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(210pp)
WA
9 / 11
PY3
66%
(163pp)
TLE
8 / 10
PY3
63%
(101pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 10.0 / 100.0 |
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 90.0 / 100.0 |
Happy School (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 120.0 / 200.0 |
HSG THCS (545.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 245.455 / 300.0 |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1300.0 điểm)
THT Bảng A (3130.0 điểm)
Training (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
In n số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |