nguyenngocnhi130806
Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(855pp)
AC
50 / 50
SCAT
90%
(722pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(652pp)
AC
50 / 50
SCAT
77%
(619pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(588pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(559pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(531pp)
Training (4220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Phép toán số học | 800.0 / |
Số lượng số hạng | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Sắp xếp 3 số | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
THT (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 800.0 / |
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 800.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |