nguyenvanchien160932
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
8:14 a.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
C++17
9:39 a.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(451pp)
WA
5 / 10
C++17
8:34 a.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(429pp)
AC
100 / 100
C++17
2:46 p.m. 5 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(326pp)
AC
6 / 6
C++17
8:34 a.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
50 / 50
C++17
10:07 a.m. 19 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
11 / 11
C++17
2:52 p.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
20 / 20
C++17
2:04 p.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(189pp)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THCS (1400.0 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Training (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng chữ số lẻ | 150.0 / 150.0 |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Số nguyên tố | 500.0 / 1000.0 |