nguyenvanduc1795
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(1303pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(882pp)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
HSG THPT (8560.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
Training (8826.2 điểm)
contest (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
OLP MT&TN (754.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |