nguyenvietkhanh
Phân tích điểm
IR
3 / 10
PAS
8:19 a.m. 11 Tháng 4, 2023
weighted 95%
(256pp)
TLE
7 / 10
PAS
8:13 a.m. 11 Tháng 4, 2023
weighted 90%
(190pp)
TLE
4 / 5
PAS
9:48 a.m. 7 Tháng 4, 2023
weighted 86%
(137pp)
AC
5 / 5
PAS
2:54 p.m. 12 Tháng 4, 2023
weighted 81%
(81pp)
AC
100 / 100
PAS
2:38 p.m. 12 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(77pp)
AC
7 / 7
PAS
2:32 p.m. 12 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(74pp)
AC
5 / 5
PAS
2:25 p.m. 12 Tháng 4, 2023
weighted 70%
(70pp)
TLE
5 / 10
PAS
10:46 a.m. 12 Tháng 4, 2023
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PAS
9:21 a.m. 11 Tháng 4, 2023
weighted 63%
(63pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
contest (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 10.0 / 200.0 |
hermann01 (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 100.0 / 200.0 |