nguyenvietkhanh
Phân tích điểm
IR
3 / 10
PAS
95%
(256pp)
TLE
7 / 10
PAS
90%
(190pp)
TLE
4 / 5
PAS
86%
(137pp)
AC
5 / 5
PAS
81%
(81pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(77pp)
AC
7 / 7
PAS
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PAS
70%
(70pp)
TLE
5 / 10
PAS
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(63pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
contest (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 10.0 / 200.0 |
hermann01 (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 100.0 / 200.0 |