nguyetphung492
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(244pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(232pp)
WA
11 / 13
PY3
74%
(187pp)
WA
4 / 10
PY3
70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
Cánh diều (563.6 điểm)
contest (872.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mì Tôm | 72.0 / 1200.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 200.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (313.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 33.333 / 100.0 |
Tổng bội số | 80.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |