nguyetphung492
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
WA
11 / 13
PY3
74%
(746pp)
TLE
15 / 20
PY3
70%
(629pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (1866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bội số | 1000.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
HSG THPT (1015.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Training (3047.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số yêu thương | 1000.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
Hàm Phi Nguyên Tố | 1500.0 / |
square number | 900.0 / |
Phần tử độc nhất | 900.0 / |
Ổ cắm | 1300.0 / |
Cánh diều (4509.1 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
OLP MT&TN (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
RLKNLTCB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |