nhatlan03082012
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1400pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(1235pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(896pp)
AC
25 / 25
PY3
77%
(774pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training (8300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |