ntdtin9
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1520pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1286pp)
AC
25 / 25
C++20
81%
(1222pp)
TLE
35 / 40
C++20
74%
(1093pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(908pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(862pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(756pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / |
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Chỉnh lí | 500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Coin | 400.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / |
Hòn đảo | 200.0 / |
Bài toán dãy số | 1800.0 / |
Training (4788.0 điểm)
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
TĂNG BẢNG | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
contest (8911.9 điểm)
Practice VOI (1707.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
CSES (15573.1 điểm)
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
THT (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Trung bình cộng | 1300.0 / |
Đánh dấu bảng | 1600.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
HSG THPT (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / |
HSG THCS (1925.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 600.0 / |
Chia nhóm | 1200.0 / |
Trồng cây | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |