ntuananh220308

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(1534pp)
TLE
140 / 200
C++20
86%
(1380pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1103pp)
AC
21 / 21
C++20
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(862pp)
WA
12 / 14
C++20
63%
(702pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CSES (4122.0 điểm)
DHBB (2825.0 điểm)
GSPVHCUTE (1615.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1610.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 4.6 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 0.72 / 60.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (1700.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (1079.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (289.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 289.7 / 300.0 |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1700.0 / 1700.0 |
Training (3688.0 điểm)
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Đề chưa ra (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1000.0 / 1000.0 |
Trả tiền | 1000.0 / 1000.0 |
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất | 1000.0 / 1000.0 |
Chia đoạn | 1000.0 / 1000.0 |