pdthieu2008
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(406pp)
WA
7 / 17
C++17
86%
(353pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(163pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(155pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(147pp)
AC
4 / 4
C++20
70%
(140pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / 100.0 |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (411.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 411.765 / 1000.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HOCKEY GAME | 450.0 / 450.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 10.0 / 400.0 |
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
In n số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Hello | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |