phaavu
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1235pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(735pp)
TLE
10 / 20
PY3
70%
(629pp)
TLE
4 / 7
PY3
66%
(569pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (1100.0 điểm)
CPP Basic 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Tích lẻ | 800.0 / |
Số chính phương #1 | 800.0 / |
Số chính phương #2 | 800.0 / |
Chia hết #2 | 800.0 / |
Training (5109.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Số phong phú | 1500.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Ước số của n | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Tam giác không vuông | 1000.0 / |
Phép tính #1 | 800.0 / |
Tổng từ i -> j | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Lập trình Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
HSG THPT (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Khác (3057.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 1200.0 / |