phamquanghoach558ht
Phân tích điểm
TLE
5 / 20
PY3
100%
(550pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(285pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(271pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(257pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(244pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(232pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(133pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(126pp)
Training (1200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
HSG THCS (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 2200.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |