phamquangminh2011
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
100%
(900pp)
AC
5 / 5
C++20
95%
(760pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(271pp)
AC
1 / 1
C++20
86%
(86pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(77pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(74pp)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Training (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp 3 số | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |