phamquangminh2011

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1600pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1444pp)
AC
1 / 1
C++20
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
C++20
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(796pp)
Training (13550.0 điểm)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (2940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |